Máy cắt cnc laser fiber VLF 6020E Plus/ VLF13025G

Máy cắt cnc laser fiber VLF 6020E Plus/ VLF13025G

  • OEM JAPAN
Vui lòng liên hệ
Còn hàng

Máy cắt cnc laser fiber ứng dụng trong ngành gia công kim loại tấm, gia công tủ điện, gia công inox tấm, gia công linh kiện cơ khí, gia công hoa văn sắt mỹ thuật...

Máy cắt cnc laser fiber (bàn đơn)

Tên thiết bị

VLF 3015E Plus

VLF 4020E Plus

VLF 6020E Plus

Diện tích bàn làm việc

3000 x 1500 (mm)

4000 x 2000 (mm)

6000 x 2000 (mm)

Nguồn laser

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

Công suất nguồn

1000/1500/2000/3000/4000 (W)

1000/2000/3000/4000/6000/12000 (W)

2000/3000/4000/6000/12000 (W)

Độ dài bước sóng

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

Hệ thống điều khiển CNC

Cypcut

Cypcut

Cypcut

Động cơ servo

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Đầu cắt laser

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Tốc độ di chuyển tối đa

80 (m/phút)

100 (m/phút)

100 (m/phút)

Độ chính xác vị trí (Trục X và Y)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

Độ chính xác lặp lại (Trục X và Y)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

Trục X

1550 (mm)

2050 (mm)

2050 (mm)

Hành trình  Trục Y

3050 (mm)

4050 (mm)

6050 (mm)

Trục Z

135 (mm)

135 (mm)

135 (mm)

Cấp nguồn

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

Trọng lượng máy

3800 (Kg)

3800 (Kg)

3800 (Kg)

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

4700x3700x1900 (mm)

5700x4450x1900 (mm)

8500x4450x1900 (mm)

Tên thiết bị

VLF 6025G

VLF 8030G

VLF 13025G

Diện tích bàn làm việc

6000x2500 (mm)

8000x3000 (mm)

13000x2500 (mm)

Nguồn laser

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

Công suất nguồn

1000/1500/2000/3000/4000 (W)

1000/2000/3000/4000/6000 (W)

2000/3000/4000/6000/12000 (W)

Độ dài bước sóng

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

Hệ thống điều khiển CNC

Cypcut

Cypcut

Cypcut

Động cơ servo

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Đầu cắt laser

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Tốc độ di chuyển tối đa

80 (m/phút)

80 (m/phút)

80 (m/phút)

Độ chính xác vị trí (Trục X và Y)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

Độ chính xác lặp lại (Trục X và Y)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

Trục X

2600 (mm)

3100 (mm)

2600 (mm)

Hành trình  Trục Y

6100 (mm)

8100 (mm)

13000 (mm)

Trục Z

135 (mm)

135 (mm)

135 (mm)

Cấp nguồn

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

Trọng lượng máy

6900kg

8700kg

14000kg

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

8300×4450×1800 (mm)

10300×5600×1800 (mm)

15900x5000x1800 (mm)

DOWN LOAD CATALOGUE TẠI ĐÂY >>

     

Nội dung đang được update