Máy cắt cnc laser fiber VLF 4020/ VLF 4020E Plus (2 bàn chuyển đổi)

Máy cắt cnc laser fiber VLF 4020/ VLF 4020E Plus (2 bàn chuyển đổi)

  • OEM JAPAN
Vui lòng liên hệ
Còn hàng

Máy cắt cnc laser fiber ứng dụng trong ngành gia công kim loại tấm, gia công tủ điện, gia công inox tấm, gia công linh kiện cơ khí, gia công hoa văn sắt mỹ thuật...

Máy cắt cnc laser fiber (2 bàn chuyển đổi)

Tên thiết bị

VLF 3015 Plus

VLF 4020 Plus

VLF 6020 Plus

Diện tích bàn làm việc

3000 x 1500 (mm)

4000 x 2000 (mm)

6000 x 2000 (mm)

Nguồn laser

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

Công suất nguồn

1000/1500/2000/3000/4000 (W)

1000/2000/3000/4000/6000/12000 (W)

2000/3000/4000/6000/12000 (W)

Độ dài bước sóng

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

Hệ thống điều khiển CNC

Cypcut

Cypcut

Cypcut

Động cơ servo

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Đầu cắt laser

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Tốc độ di chuyển tối đa

120 (m/phút)

120 (m/phút)

120 (m/phút)

Độ chính xác vị trí (Trục X và Y)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

Độ chính xác lặp lại (Trục X và Y)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

Trục X

1550 (mm)

2050 (mm)

2050 (mm)

Hành trình  Trục Y

3050 (mm)

4050 (mm)

6050 (mm)

Trục Z

285 (mm)

285 (mm)

285 (mm)

Cấp nguồn

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

Trọng lượng máy

7200 (Kg)

8300 (Kg)

15800 (Kg)

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

8800x4100x2300 (mm)

10800x4800x2300 (mm)

15000x4800x2300 (mm)

Tên thiết bị

VLF 3015E Plus

VLF 4020E Plus

VLF 6020E Plus

Diện tích bàn làm việc

3000 x 1500 (mm)

4000 x 2000 (mm)

6000 x 2000 (mm)

Nguồn laser

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

IPG / Raycus / MAX

Công suất nguồn

1000/1500/2000/3000/4000 (W)

1000/2000/3000/4000/6000/12000 (W)

2000/3000/4000/6000/12000 (W)

Độ dài bước sóng

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

1070 – 1080 (nm)

Hệ thống điều khiển CNC

Cypcut

Cypcut

Cypcut

Động cơ servo

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Yaskawa (Nhật Bản)

Đầu cắt laser

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)

Tốc độ di chuyển tối đa

120 (m/phút)

120 (m/phút)

120 (m/phút)

Độ chính xác vị trí (Trục X và Y)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

± 0.03 (mm)

Độ chính xác lặp lại (Trục X và Y)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

0.025 (mm)

Trục X

1550 (mm)

2050 (mm)

2050 (mm)

Hành trình  Trục Y

3050 (mm)

4050 (mm)

6050 (mm)

Trục Z

285 (mm)

285 (mm)

285 (mm)

Cấp nguồn

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

AC 3 pha, 380V, 50Hz

Trọng lượng máy

6400 (Kg)

7300 (Kg)

14600 (Kg)

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

8500x4100x2000 (mm)

10800x4800x2000 (mm)

15000x4800x2000 (mm)

DOWN LOAD CATALOGUE TẠI ĐÂY >>

Nội dung đang được update