Máy cắt cnc laser fiber (bàn đơn)
Tên thiết bị
|
VLF 3015E Plus
|
VLF 4020E Plus
|
VLF 6020E Plus
|
Diện tích bàn làm việc
|
3000 x 1500 (mm)
|
4000 x 2000 (mm)
|
6000 x 2000 (mm)
|
Nguồn laser
|
IPG / Raycus / MAX
|
IPG / Raycus / MAX
|
IPG / Raycus / MAX
|
Công suất nguồn
|
1000/1500/2000/3000/4000 (W)
|
1000/2000/3000/4000/6000/12000 (W)
|
2000/3000/4000/6000/12000 (W)
|
Độ dài bước sóng
|
1070 – 1080 (nm)
|
1070 – 1080 (nm)
|
1070 – 1080 (nm)
|
Hệ thống điều khiển CNC
|
Cypcut
|
Cypcut
|
Cypcut
|
Động cơ servo
|
Yaskawa (Nhật Bản)
|
Yaskawa (Nhật Bản)
|
Yaskawa (Nhật Bản)
|
Đầu cắt laser
|
Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)
|
Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)
|
Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)
|
Tốc độ di chuyển tối đa
|
80 (m/phút)
|
100 (m/phút)
|
100 (m/phút)
|
Độ chính xác vị trí (Trục X và Y)
|
± 0.03 (mm)
|
± 0.03 (mm)
|
± 0.03 (mm)
|
Độ chính xác lặp lại (Trục X và Y)
|
0.025 (mm)
|
0.025 (mm)
|
0.025 (mm)
|
Trục X
|
1550 (mm)
|
2050 (mm)
|
2050 (mm)
|
Hành trình Trục Y
|
3050 (mm)
|
4050 (mm)
|
6050 (mm)
|
Trục Z
|
135 (mm)
|
135 (mm)
|
135 (mm)
|
Cấp nguồn
|
AC 3 pha, 380V, 50Hz
|
AC 3 pha, 380V, 50Hz
|
AC 3 pha, 380V, 50Hz
|
Trọng lượng máy
|
3800 (Kg)
|
3800 (Kg)
|
3800 (Kg)
|
Kích thước máy (dài x rộng x cao)
|
4700x3700x1900 (mm)
|
5700x4450x1900 (mm)
|
8500x4450x1900 (mm)
|
Tên thiết bị
|
VLF 6025G
|
VLF 8030G
|
VLF 13025G
|
Diện tích bàn làm việc
|
6000x2500 (mm)
|
8000x3000 (mm)
|
13000x2500 (mm)
|
Nguồn laser
|
IPG / Raycus / MAX
|
IPG / Raycus / MAX
|
IPG / Raycus / MAX
|
Công suất nguồn
|
1000/1500/2000/3000/4000 (W)
|
1000/2000/3000/4000/6000 (W)
|
2000/3000/4000/6000/12000 (W)
|
Độ dài bước sóng
|
1070 – 1080 (nm)
|
1070 – 1080 (nm)
|
1070 – 1080 (nm)
|
Hệ thống điều khiển CNC
|
Cypcut
|
Cypcut
|
Cypcut
|
Động cơ servo
|
Yaskawa (Nhật Bản)
|
Yaskawa (Nhật Bản)
|
Yaskawa (Nhật Bản)
|
Đầu cắt laser
|
Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)
|
Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)
|
Raytools (Thụy Sỹ) Precitec (Đfíc)
|
Tốc độ di chuyển tối đa
|
80 (m/phút)
|
80 (m/phút)
|
80 (m/phút)
|
Độ chính xác vị trí (Trục X và Y)
|
± 0.03 (mm)
|
± 0.03 (mm)
|
± 0.03 (mm)
|
Độ chính xác lặp lại (Trục X và Y)
|
0.025 (mm)
|
0.025 (mm)
|
0.025 (mm)
|
Trục X
|
2600 (mm)
|
3100 (mm)
|
2600 (mm)
|
Hành trình Trục Y
|
6100 (mm)
|
8100 (mm)
|
13000 (mm)
|
Trục Z
|
135 (mm)
|
135 (mm)
|
135 (mm)
|
Cấp nguồn
|
AC 3 pha, 380V, 50Hz
|
AC 3 pha, 380V, 50Hz
|
AC 3 pha, 380V, 50Hz
|
Trọng lượng máy
|
6900kg
|
8700kg
|
14000kg
|
Kích thước máy (dài x rộng x cao)
|
8300×4450×1800 (mm)
|
10300×5600×1800 (mm)
|
15900x5000x1800 (mm)
|
DOWN LOAD CATALOGUE TẠI ĐÂY >>